Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 08-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 14:37 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
723,000 | 0.00 | 739,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,510.89 316.89 | 16,677.67 216.67 | 17,212.68 112.68 |
Đô la Canada | CAD | 18,168 69.00 | 18,278 79.00 | 18,905 35.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,002 194.00 | 28,052 224.00 | 28,689 -89.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,436.59 3,436.59 | 3,471.30 9.02 | 3,583.20 3.10 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,586.00 3,586.00 | 3,756.00 3,756.00 |
Euro | EUR | 26,973 -159.77 | 27,245 3.69 | 28,452 275.17 |
Bảng Anh | GBP | 31,527 -209.00 | 31,907 161.00 | 32,861 -55.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,120.00 | 0.00 -3,130.00 | 0.00 -3,325.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.77 303.77 | 315.92 315.92 |
Yên Nhật | JPY | 155.39 -1.64 | 159.75 0.72 | 166.49 0.25 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 16.20 | 16.40 -2.20 | 20.20 20.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,732 | 86,040 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,358.73 | 0.00 -5,475.60 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,292.00 | 0.00 -2,412.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,116.00 | 15,243.00 77.00 | 0.00 -15,933.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 270.86 | 299.84 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,759.09 | 7,029.30 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,456 197.00 | 18,577 42.00 | 19,214 146.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -662.13 | 682.00 9.87 | 0.00 -723.67 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,183 -17.00 | 25,213 -17.00 | 25,453 |
Vàng SJC | XAU | 768,000 | 0.00 | 799,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.